Hãng-Thương hiệu: | ZEBRA |
Bảo hành: |
|
Xuất xứ: |
|
Loại Máy: |
|
Chức năng: |
|
Thời Gian Sử Dụng: |
|
Cổng Kết Nối: |
|
Kích Thước Máy: |
|
Độ phân giải: |
|
Pin Lưu Điện: |
|
Bảo hành: 12 Tháng
Loại Máy: 1D, 2D
Chức năng: Kiểm hàng, Kiểm kho, Quét mã vạch siêu thị, shop, nhà sách
Thời Gian Sử Dụng: 12 - 18 Tiếng
Cổng Kết Nối: Bluetooth, USB
Kích Thước Máy: 2400 mAh
SKU: DS2278
Máy đọc mã vạch Zebra DS2278 cũng kế thừa các đặc điểm thiết kế nổi bật trên nền tảng kết hợp giữa DS4308 và thế hệ LS2208. Vì vậy, DS2278 sở hữu đường nét thiết kế tinh tế, mềm mại và chắc chắn, hỗ trợ tối đa cho người sử dụng khi cầm tay làm việc trong thời gian dài, và thực hiện chế độ rảnh tay không cần nhấn nút bằng cách cài đặt chế độ đơn giản ngay trên sách hướng dẫn.
Máy đọc mã vạch Zebra DS2278 thuộc thế hệ DS2200 series sở hữu khả năng giải mã hầu hết tất cả các chuẩn mã vạch từ 1D như EAN13, Code 128 cho đến QR Code, Datamatrix Code của chuẩn mã vạch 2D với tốc độ nhanh, mạnh hiệu suất cao, quét nhanh trên nhiều bề mặt chất liệu kể cả mã vạch trên màn hình điện thoại di động.
Tính năng vận hành |
|
Loại đầu quét |
2D Imager |
Nguồn sáng quét |
624nm LED |
Loại mã vạch |
Tất cả mã vạch 1D, 2D chuẩn hóa quốc tế |
Khả năng đọc khi di chuyển |
13cm/giây |
Giao tiếp |
USB, RS232, Keyboard Wedge (PS/2), IBM thông qua đế giao tiếp Bluetooth |
Chuẩn Bluetooth |
Bluetooth Version 4.0 with BLE |
Khoảng cách giao tiếp Bluetooth |
10m |
Nguồn điện |
Pin sạc Li-Ion 2,400mAh |
Tính năng khác |
Hỗ trợ đọc mã vạch trên màn hình thiết bị di động như Tablet, Smartphone |
Tính năng môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-0oC đến 50oC, |
Độ ẩm |
5 - 95% không ngưng tụ |
Độ bền |
Cho phép rơi từ độ cao 1.5m |
Chuẩn an toàn |
|
Chuẩn an toàn điện |
EN 60950-1 2ed + A11 + A1 + A12 + A2:2013, IEC 60950-1 2ed + A1 + A2, UL 60950-1, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-07 |
Chuẩn an toàn LED |
IEC 62471 |
EMI/RFI |
EN 55022 (Class B); EN 55032 (Class B), EN 55024 |
Chuẩn an toàn radio/bluetooth |
47 CFR Part 15, Subpart B, Class B |
Chuẩn môi trường & khác |
RoHS EN 50581, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, ICES-003 Issue 6, Class B |
0 trung bình dựa trên 0 bài đánh giá.
MSP: HB-2800U
MSP: HB-2623TR
MSP: HB-2623U
MSP: HB-1600U
MSP: TT-NS010
MSP: HA-ZT510
MSP: HA-ZT411300dpi
MSP: HA-ZT411203dpi
MSP: HA-ZD421203dpi
MSP: ZD230203dpi
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Showroom: 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0310583337 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp.
Hãng-Thương hiệu: | ZEBRA |
Bảo hành: |
|
Xuất xứ: |
|
Loại Máy: |
|
Chức năng: |
|
Thời Gian Sử Dụng: |
|
Cổng Kết Nối: |
|
Kích Thước Máy: |
|
Độ phân giải: |
|
Pin Lưu Điện: |
|
Máy đọc mã vạch Zebra DS2278 cũng kế thừa các đặc điểm thiết kế nổi bật trên nền tảng kết hợp giữa DS4308 và thế hệ LS2208. Vì vậy, DS2278 sở hữu đường nét thiết kế tinh tế, mềm mại và chắc chắn, hỗ trợ tối đa cho người sử dụng khi cầm tay làm việc trong thời gian dài, và thực hiện chế độ rảnh tay không cần nhấn nút bằng cách cài đặt chế độ đơn giản ngay trên sách hướng dẫn.
Máy đọc mã vạch Zebra DS2278 thuộc thế hệ DS2200 series sở hữu khả năng giải mã hầu hết tất cả các chuẩn mã vạch từ 1D như EAN13, Code 128 cho đến QR Code, Datamatrix Code của chuẩn mã vạch 2D với tốc độ nhanh, mạnh hiệu suất cao, quét nhanh trên nhiều bề mặt chất liệu kể cả mã vạch trên màn hình điện thoại di động.
Tính năng vận hành |
|
Loại đầu quét |
2D Imager |
Nguồn sáng quét |
624nm LED |
Loại mã vạch |
Tất cả mã vạch 1D, 2D chuẩn hóa quốc tế |
Khả năng đọc khi di chuyển |
13cm/giây |
Giao tiếp |
USB, RS232, Keyboard Wedge (PS/2), IBM thông qua đế giao tiếp Bluetooth |
Chuẩn Bluetooth |
Bluetooth Version 4.0 with BLE |
Khoảng cách giao tiếp Bluetooth |
10m |
Nguồn điện |
Pin sạc Li-Ion 2,400mAh |
Tính năng khác |
Hỗ trợ đọc mã vạch trên màn hình thiết bị di động như Tablet, Smartphone |
Tính năng môi trường |
|
Nhiệt độ hoạt động |
-0oC đến 50oC, |
Độ ẩm |
5 - 95% không ngưng tụ |
Độ bền |
Cho phép rơi từ độ cao 1.5m |
Chuẩn an toàn |
|
Chuẩn an toàn điện |
EN 60950-1 2ed + A11 + A1 + A12 + A2:2013, IEC 60950-1 2ed + A1 + A2, UL 60950-1, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1-07 |
Chuẩn an toàn LED |
IEC 62471 |
EMI/RFI |
EN 55022 (Class B); EN 55032 (Class B), EN 55024 |
Chuẩn an toàn radio/bluetooth |
47 CFR Part 15, Subpart B, Class B |
Chuẩn môi trường & khác |
RoHS EN 50581, EN 61000-3-2, EN 61000-3-3, ICES-003 Issue 6, Class B |