Trước sự phát triển nhanh của ngành công nghệ thông tin, tiếng Anh chuyên ngành không ngừng cập nhật từ vựng mới. Hợp Thành Thịnh giới thiệu bộ từ vựng 1000 từ thông dụng nhất, giúp bạn giao tiếp và nắm bắt xu hướng công nghệ hiệu quả hơn.
Ngành Công nghệ thông tin, hay "Information Technology" (IT), nghiên cứu, phát triển và ứng dụng hệ thống máy tính, phần mềm, mạng và cơ sở dữ liệu để xử lý. Nó không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn là nền tảng cho nhiều lĩnh vực như giáo dục, y tế, thương mại điện tử và giải trí. Sự phát triển của ngành này tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong xã hội hiện đại.
- Ngôn ngữ của tài liệu kỹ thuật.
- Giao tiếp trong các dự án quốc tế.
- Cập nhật công nghệ mới nhanh chóng.
- Mở rộng cơ hội việc làm.
- Tham gia cộng đồng IT toàn cầu.
Ngành Công nghệ thông tin (IT) nghiên cứu, phát triển và ứng dụng hệ thống máy tính, phần mềm, mạng và cơ sở dữ liệu để xử lý và truyền tải thông tin. Ngành này nâng cao hiệu suất làm việc và là nền tảng cho nhiều lĩnh vực như giáo dục, y tế, thương mại điện tử và giải trí, đồng thời tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong xã hội.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Multiplication | /mʌltɪplɪˈkeɪʃən/ | Phép nhân |
Numeric | /nju(ː)ˈmɛrɪk/ | Số học, thuộc về số học |
Operation | /ɒpəˈreɪʃən/ | Thao tác |
Output | /ˈaʊtpʊt/ | Ra, đưa ra |
Perform | /pəˈfɔːm/ | Tiến hành, thi hành |
Process | /ˈprəʊsɛs/ | Xử lý |
Processor | /ˈprəʊsɛsə/ | Bộ xử lý |
Pulse | /pʌls/ | Xung |
Register | /ˈrɛʤɪstə/ | Thanh ghi, đăng ký |
Signal | /ˈsɪgnl/ | Tín hiệu |
Solution | /səˈluːʃən/ | Giải pháp, lời giải |
Store | /stɔː/ | Lưu trữ |
Subtraction | /səbˈtrækʃən/ | Phép trừ |
Switch | /swɪʧ/ | Chuyển |
Tape | - | Ghi băng, băng |
Terminal | - | Máy trạm |
Transmit | - | Truyền |
Abacus | - | Bàn tính |
Allocate | - | Phân phối |
Analog | - | Tương tự |
Application | - | Ứng dụng |
Binary | - | Nhị phân, thuộc về nhị phân |
Calculation | - | Tính toán |
Command | - | Ra lệnh, lệnh (trong máy tính) |
Dependable | - | Có thể tin cậy được |
Devise | - | Phát minh |
Different | - | Khác biệt |
Digital | - | Số, thuộc về số |
Etch | - | Khắc axit |
Experiment | - | Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm |
Remote Access | - | Truy cập từ xa qua mạng |
Computerize | - | Tin học hóa |
Storage | - | Lưu trữ |
Figure out | - | Tính toán, tìm ra |
Generation | - | Thế hệ |
History | - | Lịch sử |
Imprint | - | In, khắc |
Integrate | - | Tích hợp |
Invention | - | Phát minh |
Layer | - | Tầng, lớp |
Mainframe computer | - | Máy tính lớn |
Ability | - | Khả năng |
Access | - | Truy cập; sự truy cập |
Acoustic coupler | - | Bộ ghép âm |
Analyst | - | Nhà phân tích |
Centerpiece | - | Mảnh trung tâm |
Channel | - | Kênh |
Characteristic | - | Thuộc tính, nét tính cách |
Cluster controller | - | Bộ điều khiển trùm |
Consist (of) | - | Bao gồm |
Convert | - | Chuyển đổi |
Equipment | - | Trang thiết bị |
Multiplexor | - | Bộ dồn kênh |
Network | - | Mạng |
Peripheral | - | Ngoại vi |
Reliability | - | Sự có thể tin cậy được |
Single-purpose | - | Đơn mục đích |
Teleconference | - | Hội thảo từ xa |
Multi-task | - | Đa nhiệm |
Arithmetic | - | Số học |
Algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật toán |
Array | /əˈreɪ/ | Mảng |
Bit | /bɪt/ | Bit (đơn vị thông tin) |
Byte | /baɪt/ | Byte (tám bit) |
Code | /koʊd/ | Mã, mã hóa |
Compiler | /kəmˈpaɪlər/ | Trình biên dịch |
Data | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
Debug | /ˈdiːbʌɡ/ | Gỡ lỗi |
Encryption | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa |
Interface | /ˈɪntərfeɪs/ | Giao diện |
Loop | /luːp/ | Vòng lặp |
Matrix | /ˈmeɪtrɪks/ | Ma trận |
Network topology | /ˈnɛtˌwɜrk təˈpɒlədʒi/ | Kiến trúc mạng |
Software | /ˈsɔftwɛr/ | Phần mềm |
Syntax | /ˈsɪnˌtæks/ | Cú pháp |
Variable | /ˈvɛriəbl/ | Biến |
Loop invariant | - | Không thay đổi vòng lặp |
Optimization | /ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/ | Tối ưu hóa |
Recursion | /rɪˈkɜːrʒən/ | Đệ quy |
Throughput | /ˈθruːˌpʊt/ | Thông lượng |
Framework | /ˈfreɪmˌwɜrk/ | Khung làm việc |
Cache | /kæʃ/ | Bộ nhớ đệm |
Bandwidth | /ˈbændwɪdθ/ | Băng thông |
Latency | /ˈleɪtənsɪ/ | Độ trễ |
Scalability | /ˌskeɪləˈbɪlɪti/ | Khả năng mở rộng |
Debugger | /ˈdiːbʌɡər/ | Trình gỡ lỗi |
Logic | /ˈlɒdʒɪk/ | Logic |
Process management | - | Quản lý quy trình |
State machine | - | Máy trạng thái |
Virtual machine | - | Máy ảo |
Heuristic | /hjuːˈrɪstɪk/ | Giải thuật thử nghiệm |
Framework | /ˈfreɪmˌwɜrk/ | Khung làm việc |
Anomaly | /əˈnɒməli/ | Dị thường |
Optimization | /ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/ | Tối ưu hóa |
Stack | /stæɡ/ | Ngăn xếp |
Queue | /kjuː/ | Hàng đợi |
Semaphore | /ˈsɛm.ə.fɔːr/ | Đèn tín hiệu |
Event-driven | - | Dựa trên sự kiện |
Thread | /θrɛd/ | Luồng |
Data structure | - | Cấu trúc dữ liệu |
Event loop | - | Vòng lặp sự kiện |
Asynchronous | /eɪˈsɪŋ.krə.nəs/ | Bất đồng bộ |
Parallel processing | - | Xử lý song song |
Dependency | /dɪˈpɛndənsi/ | Phụ thuộc |
Load balancing | - | Cân bằng tải |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Alternative | /ælˈtɜrnətɪv/ | Sự thay thế |
Apt | /æpt/ | Có khả năng, có khuynh hướng |
Beam | /biːm/ | Chùm |
Chain | /tʃeɪn/ | Chuỗi |
Clarify | /ˈklærɪfaɪ/ | Làm cho trong sáng dễ hiểu |
Coil | /kɔɪl/ | Cuộn |
Condense | /kənˈdɛns/ | Làm đặc lại, làm gọn lại |
Describe | /dɪˈskraɪb/ | Mô tả |
Dimension | /dɪˈmɛnʃən/ | Hướng |
Drum | /drʌm/ | Trống |
Electro sensitive | /ɪˈlɛktroʊ ˈsɛnsɪtɪv/ | Nhạy cảm điện |
Electrostatic | /ˌɛlɛkˈtroʊˌstætɪk/ | Tĩnh điện |
Expose | /ɪkˈspoʊz/ | Phơi bày, phô ra |
Guarantee | /ˈɡɛrənˌti/ | Cam đoan, bảo đảm |
Demagnetize | /ˌdiːˈmæɡnəˌtaɪz/ | Khử từ hóa |
Intranet | /ˈɪntrəˌnɛt/ | Mạng nội bộ |
Hammer | /ˈhæmər/ | Búa |
Individual | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | Cá nhân, cá thể |
Inertia | /ɪˈnɜːrʃə/ | Quán tính |
Irregularity | /ɪˈrɛɡjʊlərɪti/ | Sự bất thường, không theo quy tắc |
Establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thiết lập |
Permanent | /ˈpɜːrmənənt/ | Vĩnh viễn |
Diverse | /daɪˈvɜrs/ | Nhiều loại |
Sophisticated | /səˈfɪstɪˌkeɪtɪd/ | Phức tạp |
Monochromatic | /ˌmɒnəʊkrəˈmætɪk/ | Đơn sắc |
Blink | /blɪŋk/ | Nhấp nháy |
Dual-density | /ˈdjuːəl ˈdɛn.sɪ.ti/ | Dày gấp đôi |
Shape | /ʃeɪp/ | Hình dạng |
Curve | /kɜrv/ | Đường cong |
Plotter | /ˈplɒtər/ | Thiết bị đánh dấu |
Tactile | /ˈtæktaɪl/ | Thuộc về xúc giác |
Virtual | /ˈvɜːrtʃuəl/ | Ảo |
Compatible | /kəmˈpætəbl/ | Tương thích |
Protocol | /ˈproʊtəˌkɔl/ | Giao thức |
Database | /ˈdeɪtəˌbæs/ | Cơ sở dữ liệu |
Circuit | /ˈsɜrkɪt/ | Mạch |
Software | /ˈsɔːf(t)wɛər/ | Phần mềm |
Hardware | /ˈhɑːrdwɛər/ | Phần cứng |
Multi-user | /ˈmʌlti ˈjuːzər/ | Đa người dùng |
Data Integrity | /ˈdeɪtə ɪnˈtɛɡrɪti/ | Tính toàn vẹn dữ liệu |
Backup | /ˈbækʌp/ | Sao lưu |
Access Control | /ˈæksɛs kənˈtroʊl/ | Kiểm soát truy cập |
Encryption | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa |
Replication | /ˌrɛplɪˈkeɪʃən/ | Sao chép |
Scalability | /ˌskeɪl.əˈbɪl.ɪ.ti/ | Khả năng mở rộng |
Query | /ˈkwɪəri/ | Truy vấn |
Storage | /ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu trữ |
Synchronization | /ˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃən/ | Đồng bộ hóa |
Indexing | /ˈɪndɛksɪŋ/ | Lập chỉ mục |
Algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật toán |
Latency | /ˈleɪtənsi/ | Độ trễ |
Packet | /ˈpækɪt/ | Gói dữ liệu |
Throughput | /ˈθruːpʊt/ | Thông lượng |
Backup Strategy | /ˈbækʌp ˈstrætədʒi/ | Chiến lược sao lưu |
Compression | /kəmˈprɛʃən/ | Nén dữ liệu |
Data Warehouse | /ˈdeɪtə ˈwɛrhaʊs/ | Kho dữ liệu |
Data Mining | /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ | Khai thác dữ liệu |
API (Application Programming Interface) | /ˌeɪ.piːˈaɪ/ | Giao diện lập trình ứng dụng |
User Interface (UI) | /ˈjuːzər ˈɪn.tə.feɪs/ | Giao diện người dùng |
Data Model | /ˈdeɪtə ˈmɒdl/ | Mô hình dữ liệu |
Normalization | /ˌnɔːr.mə.lɪˈzeɪ.ʃən/ | Chuẩn hóa |
Redundancy | /rɪˈdʌn.dən.si/ | Sự dư thừa |
Schema | /ˈskiː.mə/ | Sơ đồ |
Field | /fiːld/ | Trường dữ liệu |
Record | /ˈrɛkərd/ | Bản ghi |
Transaction | /trænˈzækʃən/ | Giao dịch |
Server | /ˈsɜrvər/ | Máy chủ |
Client | /ˈklaɪənt/ | Máy khách |
Latency | /ˈleɪtənsi/ | Độ trễ |
Firewall | /ˈfaɪərwɔːl/ | Tường lửa |
IP Address | /ˈaɪ piː ˈædrɛs/ | Địa chỉ IP |
Bandwidth | /ˈbændwɪdθ/ | Băng thông |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Alloy | /ˈælɔɪ/ | Hợp kim |
Bubble memory | /ˈbʌbəl ˈmɛməri/ | Bộ nhớ bọt |
Capacity | /kəˈpæsɪti/ | Dung lượng |
Core memory | /kɔːr ˈmɛməri/ | Bộ nhớ lõi |
Dominate | /ˈdɒmɪneɪt/ | Thống trị |
Ferrite ring | /ˈfɛraɪt rɪŋ/ | Vòng nhiễm từ |
Horizontal | /ˌhɔːrɪˈzɒntl/ | Ngang, đường ngang |
Inspiration | /ˌɪnspəˈreɪʃən/ | Sự cảm hứng |
Intersection | /ˌɪntəˈsɛkʃən/ | Giao điểm |
Detailed | /ˈdiːteɪld/ | Chi tiết |
Respective | /rɪˈspɛktɪv/ | Tương ứng |
Retain | /rɪˈteɪn/ | Giữ lại, duy trì |
Gadget | /ˈɡædʒɪt/ | Đồ phụ tùng nhỏ |
Semiconductor memory | /ˌsɛməˈkɒndʌktər ˈmɛməri/ | Bộ nhớ bán dẫn |
Unique | /juːˈniːk/ | Duy nhất |
Vertical | /ˈvɜːrtɪkl/ | Dọc; đường dọc |
Wire | /waɪər/ | Dây điện |
Matrix | /ˈmeɪtrɪks/ | Ma trận |
Microfilm | /ˈmaɪkroʊfɪlm/ | Vi phim |
Noticeable | /ˈnoʊtɪsəbl/ | Dễ nhận thấy |
Phenomenon | /fəˈnɒmɪnən/ | Hiện tượng |
Position | /pəˈzɪʃən/ | Vị trí |
Prediction | /prɪˈdɪkʃən/ | Sự tiên đoán, lời tiên đoán |
Quality | /ˈkwɒləti/ | Chất lượng |
Quantity | /ˈkwɒntɪti/ | Số lượng |
Ribbon | /ˈrɪbən/ | Dải băng |
Set | /sɛt/ | Tập |
Spin | /spɪn/ | Quay |
Strike | /straɪk/ | Đánh, đập |
Superb | /suːˈpɜːrb/ | Tuyệt vời, xuất sắc |
Supervisor | /ˈsuːpərvaɪzər/ | Người giám sát |
Thermal | /ˈθɜːrməl/ | Nhiệt |
Train | /treɪn/ | Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi |
Translucent | /ˌtrænzˈluːsənt/ | Trong mờ |
Configuration | /kənˌfɪɡjʊˈreɪʃən/ | Cấu hình |
Implement | /ˈɪmplɪˌmɛnt/ | Công cụ, phương tiện |
Disk | /dɪsk/ | Đĩa |
Circuit | /ˈsɜrkɪt/ | Mạch |
Frequency | /ˈfriːkwənsi/ | Tần suất |
Inductor | /ɪnˈdʌktər/ | Cuộn cảm |
Capacitor | /kəˈpæsɪtər/ | Tụ điện |
Transformer | /trænˈsfɔːrmər/ | Biến áp |
Oscillator | /ˈɒsɪˌleɪtə/ | Mạch dao động |
Modulation | /ˌmɒdʒʊˈleɪʃən/ | Điều chế |
Protocol | /ˈproʊtəˌkɔl/ | Giao thức |
Integration | /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | Tích hợp |
Scanner | /ˈskænər/ | Máy quét |
Adapter | /əˈdæptər/ | Bộ chuyển đổi |
Firmware | /ˈfɜːrˌmɛr/ | Phần mềm nhúng |
Tolerance | /ˈtɒlərəns/ | Độ dung sai |
Synchronization | /ˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃən/ | Đồng bộ hóa |
Voltage | /ˈvoʊltɪdʒ/ | Điện áp |
Current | /ˈkɜːrənt/ | Dòng điện |
Capacitive | /kəˈpæsɪtɪv/ | Điện dung |
Relay | /rɪˈleɪ/ | Rơ le |
Resolution | /ˌrɛzəˈluːʃən/ | Độ phân giải |
Feedback | /ˈfiːdbæk/ | Phản hồi |
Interface | /ˈɪntəfeɪs/ | Giao diện |
Latency | /ˈleɪtənsɪ/ | Độ trễ |
Multiplexer | /ˈmʌltɪˌplɛksər/ | Bộ đa hợp |
Algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật toán |
Architecture | /ˈɑːrkɪtɛkʧər/ | Kiến trúc |
Bandwidth | /ˈbændwɪdθ/ | Băng thông |
Proxy | /ˈprɒksi/ | Proxy (máy chủ trung gian) |
Node | /noʊd/ | Nút (điểm kết nối) |
Gateway | /ˈɡeɪtweɪ/ | Cổng kết nối |
Backup | /ˈbækʌp/ | Sao lưu |
Encryption | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa |
Decryption | /dɪˈkrɪpʃən/ | Giải mã |
Malware | /ˈmælweər/ | Phần mềm độc hại |
Virus | /ˈvaɪərəs/ | Virus |
Authentication | /ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ | Xác thực |
Simulation | /ˌsɪmjuˈleɪʃən/ | Mô phỏng |
Apparatus | /ˈæpəˌrætəs/ | Thiết bị, dụng cụ |
Mechanics | /məˈkænɪks/ | Cơ học |
Prototype | /ˈproʊtəˌtaɪp/ | Nguyên mẫu |
Parameter | /pəˈræmɪtər/ | Tham số |
Specification | /ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/ | Đặc tả |
Calibration | /ˌkælɪˈbreɪʃən/ | Hiệu chuẩn |
Sensor | /ˈsɛnsər/ | Cảm biến |
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Chief source of information | /tʃiːf sɔːrs əv ɪnfərˈmeɪʃən/ | Nguồn thông tin chính |
Operating system (n) | /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ | Hệ điều hành |
Broad classification | /brɔːd klæsɪfɪˈkeɪʃən/ | Phân loại tổng quát |
Union catalog | /ˈjuːniən ˈkætəlɒɡ/ | Mục lục liên hợp |
PPP (Point-to-Point Protocol) | /piː piː piː/ | Giao thức kết nối Internet tin cậy qua Modem |
Source Code | /sɔːrs kəʊd/ | Mã nguồn (của file hoặc chương trình) |
Cluster controller (n) | /ˈklʌstər kənˈtrəʊlər/ | Bộ điều khiển trùm |
Authority work | /ɔːˈθɒrɪti wɜːrk/ | Công tác biên mục |
Alphanumeric data | /ˌælfəˈnjuːmərɪk ˈdeɪtə/ | Dữ liệu chữ số |
FAQ (Frequently Asked Questions) | /ɛf eɪ kjuː/ | Các câu hỏi thường gặp |
HTML (HyperText Markup Language) | /eɪtʃ tiː ɛm ɛl/ | Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản |
LAN (Local Area Network) | /læn/ | Mạng máy tính nội bộ |
Network Administrator | /ˈnɛtwɜːrk ædˈmɪnɪstreɪtər/ | Người quản trị mạng |
OSI (Open System Interconnection) | /əʊ ɛs aɪ/ | Mô hình chuẩn OSI |
RAM (Random Access Memory) | /ræm/ | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên |
API (Application Programming Interface) | /eɪ piː aɪ/ | Giao diện lập trình ứng dụng |
Bandwidth | /ˈbændwɪdθ/ | Băng thông |
Cache Memory | /kæʃ ˈmɛməri/ | Bộ nhớ đệm |
Cybersecurity | /ˌsaɪbərsɪˈkjʊərɪti/ | An ninh mạng |
Data Encryption | /ˈdeɪtə ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa dữ liệu |
Firewall | /ˈfaɪərˌwɔːl/ | Tường lửa |
Gateway | /ˈɡeɪtweɪ/ | Cổng mạng |
ISP (Internet Service Provider) | /aɪ ɛs piː/ | Nhà cung cấp dịch vụ Internet |
Latency | /ˈleɪtənsi/ | Độ trễ |
Malware (Malicious Software) | /ˈmælwɛər/ | Phần mềm độc hại |
Phishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Lừa đảo qua Internet |
Router | /ˈruːtər/ | Bộ định tuyến |
TCP/IP (Transmission Control Protocol) | /tiː siː piː aɪ piː/ | Giao thức truyền dẫn và giao thức liên mạng |
VPN (Virtual Private Network) | /viː piː ɛn/ | Mạng riêng ảo |
DNS (Domain Name System) | /diː ɛn ɛs/ | Hệ thống tên miền |
DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) | /diː eɪtʃ siː piː/ | Giao thức cấu hình động máy chủ |
SMTP (Simple Mail Transfer Protocol) | /ɛs ɛm tiː piː/ | Giao thức truyền tải thư điện tử |
SQL (Structured Query Language) | /ɛs kjuː ɛl/ | Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc |
DNS Spoofing | /diː ɛn ɛs spuːfɪŋ/ | Lừa đảo hệ thống tên miền |
Cloud Computing | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Điện toán đám mây |
AI (Artificial Intelligence) | /eɪ aɪ/ | Trí tuệ nhân tạo |
Machine Learning | /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/ | Học máy |
Big Data | /bɪɡ ˈdeɪtə/ | Dữ liệu lớn |
Virtualization | /ˌvɜːtʃuəlaɪˈzeɪʃən/ | Ảo hóa |
DevOps | /dɛvɒps/ | Phát triển và vận hành |
Load Balancer | /ləʊd ˈbælənsər/ | Bộ cân bằng tải |
Source Control | /sɔːrs kənˈtrəʊl/ | Quản lý mã nguồn |
Version Control | /ˈvɜːʒən kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát phiên bản |
Backup | /ˈbækʌp/ | Sao lưu dữ liệu |
Recovery | /rɪˈkʌvəri/ | Khôi phục dữ liệu |
Uptime | /ˈʌptaɪm/ | Thời gian hoạt động |
Downtime | /ˈdaʊntaɪm/ | Thời gian ngừng hoạt động |
SSD (Solid-State Drive) | /ɛs ɛs diː/ | Ổ cứng thể rắn |
HDD (Hard Disk Drive) | /eɪtʃ diː diː/ | Ổ cứng từ |
Ethernet | /ˈiːθərnɛt/ | Chuẩn kết nối mạng cục bộ |
IPv4/IPv6 | /aɪ piː viː fɔːr/sɪks/ | Giao thức Internet phiên bản 4/6 |
Spam | /spæm/ | Thư rác |
Trojan Horse | /ˈtrəʊdʒən hɔːrs/ | Phần mềm gián điệp |
English4IT là một nền tảng giáo dục trực tuyến chuyên biệt cho dân Công nghệ thông tin, cung cấp các bài học tiếng Anh thiết kế đặc biệt để phù hợp với ngôn ngữ và tình huống thường gặp trong ngành CNTT.
- Nội dung: Các bài học được phân thành các chủ đề như phần cứng, phần mềm, bảo mật thông tin, mạng máy tính, và các kỹ năng giao tiếp tại nơi làm việc.
- Ưu điểm: Có cả bài tập luyện nghe, bài tập điền từ, và tình huống đối thoại thực tế.
- Điểm nổi bật: Học viên được tiếp cận với tiếng Anh CNTT theo phong cách tương tác, giúp cải thiện cả từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc.
Website: english4it.com
LinguaHouse cung cấp hàng loạt bài học tiếng Anh, đặc biệt là các bài học dành cho dân Công nghệ thông tin, giúp cải thiện khả năng tiếng Anh qua các tình huống thực tế.
- Nội dung: Các bài học đa dạng, từ những chủ đề cơ bản như giới thiệu bản thân, làm việc với máy tính, đến các chủ đề nâng cao như bảo mật mạng, lập trình và quản lý dự án.
- Ưu điểm: Tài liệu học tập phong phú, có các bài tập luyện nghe và thực hành đối thoại giúp người học nắm vững kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong công việc.
- Điểm nổi bật: Học viên có thể tải xuống tài liệu, sử dụng cho cả việc học trực tuyến và học offline.
Website: linguahouse.com
Quizlet là một nền tảng học từ vựng với nhiều bộ flashcard được tạo sẵn về tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin. Đây là một công cụ tuyệt vời để bạn luyện từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Nội dung: Các bộ từ vựng CNTT có sẵn hoặc người dùng tự tạo, bao gồm từ vựng về lập trình, mạng máy tính, phần cứng, và phần mềm.
- Ưu điểm: Học bằng flashcard, trò chơi, bài kiểm tra giúp ghi nhớ từ vựng nhanh chóng.
- Điểm nổi bật: Quizlet có thể dùng trên máy tính hoặc ứng dụng di động, đồng bộ hóa học liệu giữa các thiết bị, tiện lợi cho việc học mọi lúc, mọi nơi.
Website: quizlet.com
Codecademy không chỉ là nơi để học lập trình mà còn giúp bạn cải thiện tiếng Anh chuyên ngành thông qua các bài học và tài liệu thực hành về Công nghệ thông tin.
- Nội dung: Cung cấp nhiều khóa học về lập trình, khoa học dữ liệu, thiết kế web, và nhiều chủ đề khác liên quan đến CNTT.
- Ưu điểm: Học qua các dự án thực tế, vừa nâng cao kỹ năng lập trình, vừa phát triển khả năng đọc hiểu tài liệu tiếng Anh chuyên ngành.
- Điểm nổi bật: Codecademy có hệ thống bài học phong phú, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên vừa học được kiến thức chuyên môn, vừa rèn luyện tiếng Anh thông qua thực hành trực tiếp.
Website: codecademy.com
MIT OpenCourseWare là nền tảng cung cấp miễn phí các khóa học từ Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), bao gồm các khóa học về Công nghệ thông tin và các ngành khoa học khác, tất cả đều bằng tiếng Anh.
- Nội dung: Các khóa học về khoa học máy tính, hệ thống mạng, trí tuệ nhân tạo, và nhiều chủ đề khác liên quan đến CNTT, với giáo trình chi tiết, bài giảng video và bài tập thực hành.
- Ưu điểm: Học từ những tài liệu giảng dạy chất lượng cao, được sử dụng bởi một trong những trường đại học hàng đầu thế giới.
- Điểm nổi bật: Khóa học được cung cấp miễn phí, học viên có thể tiếp cận các tài liệu học tập chính thức của MIT và tự học theo nhịp độ của riêng mình.
Website: ocw.mit.edu
Câu 1: Virtual machine nghĩa là? | |
A. Máy ảo | B. Phần mềm |
C.Tường lửa | D. Mạng |
Đáp án câu 1: A
Câu 2: Command nghĩa là gì? | |
A. Danh sách | B. Thu hồi |
C. Số lượng | D. Ra lệnh |
Đáp án câu 2: D
Câu 3: Cơ sở dữ liệu tiếng Anh là gì? | |
A. Monochromatic | B. Demagnetize |
C. Hardware | D. Database |
Đáp án câu 3: D
Câu 4: Graphics nghĩa là gì? | |
A. Chuyển đổi | B. Đồ họa |
C. Định dạng | D. Chi tiết |
Đáp án câu 4: B
Câu 5: Configuration nghĩa là gì? | |
A. Cấu hình | B. Nâng cao |
C. Đánh dấu | D. Hoàn thành |
Đáp án câu 5: A
Sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin phong phú là điều cần thiết, nhưng chưa đủ để thành thạo. Để nắm vững tiếng Anh chuyên ngành, bạn cần kết hợp sử dụng từ điển chuyên ngành cùng các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết để hoàn thiện và mở rộng kiến thức.
Hợp Thành Thịnh xin chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin và đạt được nhiều thành tựu trong sự nghiệp. Hãy luôn nỗ lực và không ngừng học hỏi để phát triển bản thân mỗi ngày!
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Showroom: 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0310583337 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp.
Trước sự phát triển nhanh của ngành công nghệ thông tin, tiếng Anh chuyên ngành không ngừng cập nhật từ vựng mới. Hợp Thành Thịnh giới thiệu bộ từ vựng 1000 từ thông dụng nhất, giúp bạn giao tiếp và nắm bắt xu hướng công nghệ hiệu quả hơn.
Ngành Công nghệ thông tin, hay "Information Technology" (IT), nghiên cứu, phát triển và ứng dụng hệ thống máy tính, phần mềm, mạng và cơ sở dữ liệu để xử lý. Nó không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc mà còn là nền tảng cho nhiều lĩnh vực như giáo dục, y tế, thương mại điện tử và giải trí. Sự phát triển của ngành này tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong xã hội hiện đại.
- Ngôn ngữ của tài liệu kỹ thuật.
- Giao tiếp trong các dự án quốc tế.
- Cập nhật công nghệ mới nhanh chóng.
- Mở rộng cơ hội việc làm.
- Tham gia cộng đồng IT toàn cầu.
Ngành Công nghệ thông tin (IT) nghiên cứu, phát triển và ứng dụng hệ thống máy tính, phần mềm, mạng và cơ sở dữ liệu để xử lý và truyền tải thông tin. Ngành này nâng cao hiệu suất làm việc và là nền tảng cho nhiều lĩnh vực như giáo dục, y tế, thương mại điện tử và giải trí, đồng thời tạo ra nhiều cơ hội việc làm và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong xã hội.
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Multiplication | /mʌltɪplɪˈkeɪʃən/ | Phép nhân |
Numeric | /nju(ː)ˈmɛrɪk/ | Số học, thuộc về số học |
Operation | /ɒpəˈreɪʃən/ | Thao tác |
Output | /ˈaʊtpʊt/ | Ra, đưa ra |
Perform | /pəˈfɔːm/ | Tiến hành, thi hành |
Process | /ˈprəʊsɛs/ | Xử lý |
Processor | /ˈprəʊsɛsə/ | Bộ xử lý |
Pulse | /pʌls/ | Xung |
Register | /ˈrɛʤɪstə/ | Thanh ghi, đăng ký |
Signal | /ˈsɪgnl/ | Tín hiệu |
Solution | /səˈluːʃən/ | Giải pháp, lời giải |
Store | /stɔː/ | Lưu trữ |
Subtraction | /səbˈtrækʃən/ | Phép trừ |
Switch | /swɪʧ/ | Chuyển |
Tape | - | Ghi băng, băng |
Terminal | - | Máy trạm |
Transmit | - | Truyền |
Abacus | - | Bàn tính |
Allocate | - | Phân phối |
Analog | - | Tương tự |
Application | - | Ứng dụng |
Binary | - | Nhị phân, thuộc về nhị phân |
Calculation | - | Tính toán |
Command | - | Ra lệnh, lệnh (trong máy tính) |
Dependable | - | Có thể tin cậy được |
Devise | - | Phát minh |
Different | - | Khác biệt |
Digital | - | Số, thuộc về số |
Etch | - | Khắc axit |
Experiment | - | Tiến hành thí nghiệm, cuộc thí nghiệm |
Remote Access | - | Truy cập từ xa qua mạng |
Computerize | - | Tin học hóa |
Storage | - | Lưu trữ |
Figure out | - | Tính toán, tìm ra |
Generation | - | Thế hệ |
History | - | Lịch sử |
Imprint | - | In, khắc |
Integrate | - | Tích hợp |
Invention | - | Phát minh |
Layer | - | Tầng, lớp |
Mainframe computer | - | Máy tính lớn |
Ability | - | Khả năng |
Access | - | Truy cập; sự truy cập |
Acoustic coupler | - | Bộ ghép âm |
Analyst | - | Nhà phân tích |
Centerpiece | - | Mảnh trung tâm |
Channel | - | Kênh |
Characteristic | - | Thuộc tính, nét tính cách |
Cluster controller | - | Bộ điều khiển trùm |
Consist (of) | - | Bao gồm |
Convert | - | Chuyển đổi |
Equipment | - | Trang thiết bị |
Multiplexor | - | Bộ dồn kênh |
Network | - | Mạng |
Peripheral | - | Ngoại vi |
Reliability | - | Sự có thể tin cậy được |
Single-purpose | - | Đơn mục đích |
Teleconference | - | Hội thảo từ xa |
Multi-task | - | Đa nhiệm |
Arithmetic | - | Số học |
Algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật toán |
Array | /əˈreɪ/ | Mảng |
Bit | /bɪt/ | Bit (đơn vị thông tin) |
Byte | /baɪt/ | Byte (tám bit) |
Code | /koʊd/ | Mã, mã hóa |
Compiler | /kəmˈpaɪlər/ | Trình biên dịch |
Data | /ˈdeɪtə/ | Dữ liệu |
Debug | /ˈdiːbʌɡ/ | Gỡ lỗi |
Encryption | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa |
Interface | /ˈɪntərfeɪs/ | Giao diện |
Loop | /luːp/ | Vòng lặp |
Matrix | /ˈmeɪtrɪks/ | Ma trận |
Network topology | /ˈnɛtˌwɜrk təˈpɒlədʒi/ | Kiến trúc mạng |
Software | /ˈsɔftwɛr/ | Phần mềm |
Syntax | /ˈsɪnˌtæks/ | Cú pháp |
Variable | /ˈvɛriəbl/ | Biến |
Loop invariant | - | Không thay đổi vòng lặp |
Optimization | /ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/ | Tối ưu hóa |
Recursion | /rɪˈkɜːrʒən/ | Đệ quy |
Throughput | /ˈθruːˌpʊt/ | Thông lượng |
Framework | /ˈfreɪmˌwɜrk/ | Khung làm việc |
Cache | /kæʃ/ | Bộ nhớ đệm |
Bandwidth | /ˈbændwɪdθ/ | Băng thông |
Latency | /ˈleɪtənsɪ/ | Độ trễ |
Scalability | /ˌskeɪləˈbɪlɪti/ | Khả năng mở rộng |
Debugger | /ˈdiːbʌɡər/ | Trình gỡ lỗi |
Logic | /ˈlɒdʒɪk/ | Logic |
Process management | - | Quản lý quy trình |
State machine | - | Máy trạng thái |
Virtual machine | - | Máy ảo |
Heuristic | /hjuːˈrɪstɪk/ | Giải thuật thử nghiệm |
Framework | /ˈfreɪmˌwɜrk/ | Khung làm việc |
Anomaly | /əˈnɒməli/ | Dị thường |
Optimization | /ˌɒptɪmaɪˈzeɪʃən/ | Tối ưu hóa |
Stack | /stæɡ/ | Ngăn xếp |
Queue | /kjuː/ | Hàng đợi |
Semaphore | /ˈsɛm.ə.fɔːr/ | Đèn tín hiệu |
Event-driven | - | Dựa trên sự kiện |
Thread | /θrɛd/ | Luồng |
Data structure | - | Cấu trúc dữ liệu |
Event loop | - | Vòng lặp sự kiện |
Asynchronous | /eɪˈsɪŋ.krə.nəs/ | Bất đồng bộ |
Parallel processing | - | Xử lý song song |
Dependency | /dɪˈpɛndənsi/ | Phụ thuộc |
Load balancing | - | Cân bằng tải |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Alternative | /ælˈtɜrnətɪv/ | Sự thay thế |
Apt | /æpt/ | Có khả năng, có khuynh hướng |
Beam | /biːm/ | Chùm |
Chain | /tʃeɪn/ | Chuỗi |
Clarify | /ˈklærɪfaɪ/ | Làm cho trong sáng dễ hiểu |
Coil | /kɔɪl/ | Cuộn |
Condense | /kənˈdɛns/ | Làm đặc lại, làm gọn lại |
Describe | /dɪˈskraɪb/ | Mô tả |
Dimension | /dɪˈmɛnʃən/ | Hướng |
Drum | /drʌm/ | Trống |
Electro sensitive | /ɪˈlɛktroʊ ˈsɛnsɪtɪv/ | Nhạy cảm điện |
Electrostatic | /ˌɛlɛkˈtroʊˌstætɪk/ | Tĩnh điện |
Expose | /ɪkˈspoʊz/ | Phơi bày, phô ra |
Guarantee | /ˈɡɛrənˌti/ | Cam đoan, bảo đảm |
Demagnetize | /ˌdiːˈmæɡnəˌtaɪz/ | Khử từ hóa |
Intranet | /ˈɪntrəˌnɛt/ | Mạng nội bộ |
Hammer | /ˈhæmər/ | Búa |
Individual | /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ | Cá nhân, cá thể |
Inertia | /ɪˈnɜːrʃə/ | Quán tính |
Irregularity | /ɪˈrɛɡjʊlərɪti/ | Sự bất thường, không theo quy tắc |
Establish | /ɪˈstæblɪʃ/ | Thiết lập |
Permanent | /ˈpɜːrmənənt/ | Vĩnh viễn |
Diverse | /daɪˈvɜrs/ | Nhiều loại |
Sophisticated | /səˈfɪstɪˌkeɪtɪd/ | Phức tạp |
Monochromatic | /ˌmɒnəʊkrəˈmætɪk/ | Đơn sắc |
Blink | /blɪŋk/ | Nhấp nháy |
Dual-density | /ˈdjuːəl ˈdɛn.sɪ.ti/ | Dày gấp đôi |
Shape | /ʃeɪp/ | Hình dạng |
Curve | /kɜrv/ | Đường cong |
Plotter | /ˈplɒtər/ | Thiết bị đánh dấu |
Tactile | /ˈtæktaɪl/ | Thuộc về xúc giác |
Virtual | /ˈvɜːrtʃuəl/ | Ảo |
Compatible | /kəmˈpætəbl/ | Tương thích |
Protocol | /ˈproʊtəˌkɔl/ | Giao thức |
Database | /ˈdeɪtəˌbæs/ | Cơ sở dữ liệu |
Circuit | /ˈsɜrkɪt/ | Mạch |
Software | /ˈsɔːf(t)wɛər/ | Phần mềm |
Hardware | /ˈhɑːrdwɛər/ | Phần cứng |
Multi-user | /ˈmʌlti ˈjuːzər/ | Đa người dùng |
Data Integrity | /ˈdeɪtə ɪnˈtɛɡrɪti/ | Tính toàn vẹn dữ liệu |
Backup | /ˈbækʌp/ | Sao lưu |
Access Control | /ˈæksɛs kənˈtroʊl/ | Kiểm soát truy cập |
Encryption | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa |
Replication | /ˌrɛplɪˈkeɪʃən/ | Sao chép |
Scalability | /ˌskeɪl.əˈbɪl.ɪ.ti/ | Khả năng mở rộng |
Query | /ˈkwɪəri/ | Truy vấn |
Storage | /ˈstɔːrɪdʒ/ | Lưu trữ |
Synchronization | /ˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃən/ | Đồng bộ hóa |
Indexing | /ˈɪndɛksɪŋ/ | Lập chỉ mục |
Algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật toán |
Latency | /ˈleɪtənsi/ | Độ trễ |
Packet | /ˈpækɪt/ | Gói dữ liệu |
Throughput | /ˈθruːpʊt/ | Thông lượng |
Backup Strategy | /ˈbækʌp ˈstrætədʒi/ | Chiến lược sao lưu |
Compression | /kəmˈprɛʃən/ | Nén dữ liệu |
Data Warehouse | /ˈdeɪtə ˈwɛrhaʊs/ | Kho dữ liệu |
Data Mining | /ˈdeɪtə ˈmaɪnɪŋ/ | Khai thác dữ liệu |
API (Application Programming Interface) | /ˌeɪ.piːˈaɪ/ | Giao diện lập trình ứng dụng |
User Interface (UI) | /ˈjuːzər ˈɪn.tə.feɪs/ | Giao diện người dùng |
Data Model | /ˈdeɪtə ˈmɒdl/ | Mô hình dữ liệu |
Normalization | /ˌnɔːr.mə.lɪˈzeɪ.ʃən/ | Chuẩn hóa |
Redundancy | /rɪˈdʌn.dən.si/ | Sự dư thừa |
Schema | /ˈskiː.mə/ | Sơ đồ |
Field | /fiːld/ | Trường dữ liệu |
Record | /ˈrɛkərd/ | Bản ghi |
Transaction | /trænˈzækʃən/ | Giao dịch |
Server | /ˈsɜrvər/ | Máy chủ |
Client | /ˈklaɪənt/ | Máy khách |
Latency | /ˈleɪtənsi/ | Độ trễ |
Firewall | /ˈfaɪərwɔːl/ | Tường lửa |
IP Address | /ˈaɪ piː ˈædrɛs/ | Địa chỉ IP |
Bandwidth | /ˈbændwɪdθ/ | Băng thông |
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Alloy | /ˈælɔɪ/ | Hợp kim |
Bubble memory | /ˈbʌbəl ˈmɛməri/ | Bộ nhớ bọt |
Capacity | /kəˈpæsɪti/ | Dung lượng |
Core memory | /kɔːr ˈmɛməri/ | Bộ nhớ lõi |
Dominate | /ˈdɒmɪneɪt/ | Thống trị |
Ferrite ring | /ˈfɛraɪt rɪŋ/ | Vòng nhiễm từ |
Horizontal | /ˌhɔːrɪˈzɒntl/ | Ngang, đường ngang |
Inspiration | /ˌɪnspəˈreɪʃən/ | Sự cảm hứng |
Intersection | /ˌɪntəˈsɛkʃən/ | Giao điểm |
Detailed | /ˈdiːteɪld/ | Chi tiết |
Respective | /rɪˈspɛktɪv/ | Tương ứng |
Retain | /rɪˈteɪn/ | Giữ lại, duy trì |
Gadget | /ˈɡædʒɪt/ | Đồ phụ tùng nhỏ |
Semiconductor memory | /ˌsɛməˈkɒndʌktər ˈmɛməri/ | Bộ nhớ bán dẫn |
Unique | /juːˈniːk/ | Duy nhất |
Vertical | /ˈvɜːrtɪkl/ | Dọc; đường dọc |
Wire | /waɪər/ | Dây điện |
Matrix | /ˈmeɪtrɪks/ | Ma trận |
Microfilm | /ˈmaɪkroʊfɪlm/ | Vi phim |
Noticeable | /ˈnoʊtɪsəbl/ | Dễ nhận thấy |
Phenomenon | /fəˈnɒmɪnən/ | Hiện tượng |
Position | /pəˈzɪʃən/ | Vị trí |
Prediction | /prɪˈdɪkʃən/ | Sự tiên đoán, lời tiên đoán |
Quality | /ˈkwɒləti/ | Chất lượng |
Quantity | /ˈkwɒntɪti/ | Số lượng |
Ribbon | /ˈrɪbən/ | Dải băng |
Set | /sɛt/ | Tập |
Spin | /spɪn/ | Quay |
Strike | /straɪk/ | Đánh, đập |
Superb | /suːˈpɜːrb/ | Tuyệt vời, xuất sắc |
Supervisor | /ˈsuːpərvaɪzər/ | Người giám sát |
Thermal | /ˈθɜːrməl/ | Nhiệt |
Train | /treɪn/ | Đoàn tàu, dòng, dãy, chuỗi |
Translucent | /ˌtrænzˈluːsənt/ | Trong mờ |
Configuration | /kənˌfɪɡjʊˈreɪʃən/ | Cấu hình |
Implement | /ˈɪmplɪˌmɛnt/ | Công cụ, phương tiện |
Disk | /dɪsk/ | Đĩa |
Circuit | /ˈsɜrkɪt/ | Mạch |
Frequency | /ˈfriːkwənsi/ | Tần suất |
Inductor | /ɪnˈdʌktər/ | Cuộn cảm |
Capacitor | /kəˈpæsɪtər/ | Tụ điện |
Transformer | /trænˈsfɔːrmər/ | Biến áp |
Oscillator | /ˈɒsɪˌleɪtə/ | Mạch dao động |
Modulation | /ˌmɒdʒʊˈleɪʃən/ | Điều chế |
Protocol | /ˈproʊtəˌkɔl/ | Giao thức |
Integration | /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/ | Tích hợp |
Scanner | /ˈskænər/ | Máy quét |
Adapter | /əˈdæptər/ | Bộ chuyển đổi |
Firmware | /ˈfɜːrˌmɛr/ | Phần mềm nhúng |
Tolerance | /ˈtɒlərəns/ | Độ dung sai |
Synchronization | /ˌsɪŋkrənaɪˈzeɪʃən/ | Đồng bộ hóa |
Voltage | /ˈvoʊltɪdʒ/ | Điện áp |
Current | /ˈkɜːrənt/ | Dòng điện |
Capacitive | /kəˈpæsɪtɪv/ | Điện dung |
Relay | /rɪˈleɪ/ | Rơ le |
Resolution | /ˌrɛzəˈluːʃən/ | Độ phân giải |
Feedback | /ˈfiːdbæk/ | Phản hồi |
Interface | /ˈɪntəfeɪs/ | Giao diện |
Latency | /ˈleɪtənsɪ/ | Độ trễ |
Multiplexer | /ˈmʌltɪˌplɛksər/ | Bộ đa hợp |
Algorithm | /ˈælɡərɪðəm/ | Thuật toán |
Architecture | /ˈɑːrkɪtɛkʧər/ | Kiến trúc |
Bandwidth | /ˈbændwɪdθ/ | Băng thông |
Proxy | /ˈprɒksi/ | Proxy (máy chủ trung gian) |
Node | /noʊd/ | Nút (điểm kết nối) |
Gateway | /ˈɡeɪtweɪ/ | Cổng kết nối |
Backup | /ˈbækʌp/ | Sao lưu |
Encryption | /ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa |
Decryption | /dɪˈkrɪpʃən/ | Giải mã |
Malware | /ˈmælweər/ | Phần mềm độc hại |
Virus | /ˈvaɪərəs/ | Virus |
Authentication | /ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃən/ | Xác thực |
Simulation | /ˌsɪmjuˈleɪʃən/ | Mô phỏng |
Apparatus | /ˈæpəˌrætəs/ | Thiết bị, dụng cụ |
Mechanics | /məˈkænɪks/ | Cơ học |
Prototype | /ˈproʊtəˌtaɪp/ | Nguyên mẫu |
Parameter | /pəˈræmɪtər/ | Tham số |
Specification | /ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/ | Đặc tả |
Calibration | /ˌkælɪˈbreɪʃən/ | Hiệu chuẩn |
Sensor | /ˈsɛnsər/ | Cảm biến |
Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Chief source of information | /tʃiːf sɔːrs əv ɪnfərˈmeɪʃən/ | Nguồn thông tin chính |
Operating system (n) | /ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/ | Hệ điều hành |
Broad classification | /brɔːd klæsɪfɪˈkeɪʃən/ | Phân loại tổng quát |
Union catalog | /ˈjuːniən ˈkætəlɒɡ/ | Mục lục liên hợp |
PPP (Point-to-Point Protocol) | /piː piː piː/ | Giao thức kết nối Internet tin cậy qua Modem |
Source Code | /sɔːrs kəʊd/ | Mã nguồn (của file hoặc chương trình) |
Cluster controller (n) | /ˈklʌstər kənˈtrəʊlər/ | Bộ điều khiển trùm |
Authority work | /ɔːˈθɒrɪti wɜːrk/ | Công tác biên mục |
Alphanumeric data | /ˌælfəˈnjuːmərɪk ˈdeɪtə/ | Dữ liệu chữ số |
FAQ (Frequently Asked Questions) | /ɛf eɪ kjuː/ | Các câu hỏi thường gặp |
HTML (HyperText Markup Language) | /eɪtʃ tiː ɛm ɛl/ | Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản |
LAN (Local Area Network) | /læn/ | Mạng máy tính nội bộ |
Network Administrator | /ˈnɛtwɜːrk ædˈmɪnɪstreɪtər/ | Người quản trị mạng |
OSI (Open System Interconnection) | /əʊ ɛs aɪ/ | Mô hình chuẩn OSI |
RAM (Random Access Memory) | /ræm/ | Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên |
API (Application Programming Interface) | /eɪ piː aɪ/ | Giao diện lập trình ứng dụng |
Bandwidth | /ˈbændwɪdθ/ | Băng thông |
Cache Memory | /kæʃ ˈmɛməri/ | Bộ nhớ đệm |
Cybersecurity | /ˌsaɪbərsɪˈkjʊərɪti/ | An ninh mạng |
Data Encryption | /ˈdeɪtə ɪnˈkrɪpʃən/ | Mã hóa dữ liệu |
Firewall | /ˈfaɪərˌwɔːl/ | Tường lửa |
Gateway | /ˈɡeɪtweɪ/ | Cổng mạng |
ISP (Internet Service Provider) | /aɪ ɛs piː/ | Nhà cung cấp dịch vụ Internet |
Latency | /ˈleɪtənsi/ | Độ trễ |
Malware (Malicious Software) | /ˈmælwɛər/ | Phần mềm độc hại |
Phishing | /ˈfɪʃɪŋ/ | Lừa đảo qua Internet |
Router | /ˈruːtər/ | Bộ định tuyến |
TCP/IP (Transmission Control Protocol) | /tiː siː piː aɪ piː/ | Giao thức truyền dẫn và giao thức liên mạng |
VPN (Virtual Private Network) | /viː piː ɛn/ | Mạng riêng ảo |
DNS (Domain Name System) | /diː ɛn ɛs/ | Hệ thống tên miền |
DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) | /diː eɪtʃ siː piː/ | Giao thức cấu hình động máy chủ |
SMTP (Simple Mail Transfer Protocol) | /ɛs ɛm tiː piː/ | Giao thức truyền tải thư điện tử |
SQL (Structured Query Language) | /ɛs kjuː ɛl/ | Ngôn ngữ truy vấn cấu trúc |
DNS Spoofing | /diː ɛn ɛs spuːfɪŋ/ | Lừa đảo hệ thống tên miền |
Cloud Computing | /klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/ | Điện toán đám mây |
AI (Artificial Intelligence) | /eɪ aɪ/ | Trí tuệ nhân tạo |
Machine Learning | /məˈʃiːn ˈlɜːrnɪŋ/ | Học máy |
Big Data | /bɪɡ ˈdeɪtə/ | Dữ liệu lớn |
Virtualization | /ˌvɜːtʃuəlaɪˈzeɪʃən/ | Ảo hóa |
DevOps | /dɛvɒps/ | Phát triển và vận hành |
Load Balancer | /ləʊd ˈbælənsər/ | Bộ cân bằng tải |
Source Control | /sɔːrs kənˈtrəʊl/ | Quản lý mã nguồn |
Version Control | /ˈvɜːʒən kənˈtrəʊl/ | Kiểm soát phiên bản |
Backup | /ˈbækʌp/ | Sao lưu dữ liệu |
Recovery | /rɪˈkʌvəri/ | Khôi phục dữ liệu |
Uptime | /ˈʌptaɪm/ | Thời gian hoạt động |
Downtime | /ˈdaʊntaɪm/ | Thời gian ngừng hoạt động |
SSD (Solid-State Drive) | /ɛs ɛs diː/ | Ổ cứng thể rắn |
HDD (Hard Disk Drive) | /eɪtʃ diː diː/ | Ổ cứng từ |
Ethernet | /ˈiːθərnɛt/ | Chuẩn kết nối mạng cục bộ |
IPv4/IPv6 | /aɪ piː viː fɔːr/sɪks/ | Giao thức Internet phiên bản 4/6 |
Spam | /spæm/ | Thư rác |
Trojan Horse | /ˈtrəʊdʒən hɔːrs/ | Phần mềm gián điệp |
English4IT là một nền tảng giáo dục trực tuyến chuyên biệt cho dân Công nghệ thông tin, cung cấp các bài học tiếng Anh thiết kế đặc biệt để phù hợp với ngôn ngữ và tình huống thường gặp trong ngành CNTT.
- Nội dung: Các bài học được phân thành các chủ đề như phần cứng, phần mềm, bảo mật thông tin, mạng máy tính, và các kỹ năng giao tiếp tại nơi làm việc.
- Ưu điểm: Có cả bài tập luyện nghe, bài tập điền từ, và tình huống đối thoại thực tế.
- Điểm nổi bật: Học viên được tiếp cận với tiếng Anh CNTT theo phong cách tương tác, giúp cải thiện cả từ vựng và kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc.
Website: english4it.com
LinguaHouse cung cấp hàng loạt bài học tiếng Anh, đặc biệt là các bài học dành cho dân Công nghệ thông tin, giúp cải thiện khả năng tiếng Anh qua các tình huống thực tế.
- Nội dung: Các bài học đa dạng, từ những chủ đề cơ bản như giới thiệu bản thân, làm việc với máy tính, đến các chủ đề nâng cao như bảo mật mạng, lập trình và quản lý dự án.
- Ưu điểm: Tài liệu học tập phong phú, có các bài tập luyện nghe và thực hành đối thoại giúp người học nắm vững kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong công việc.
- Điểm nổi bật: Học viên có thể tải xuống tài liệu, sử dụng cho cả việc học trực tuyến và học offline.
Website: linguahouse.com
Quizlet là một nền tảng học từ vựng với nhiều bộ flashcard được tạo sẵn về tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin. Đây là một công cụ tuyệt vời để bạn luyện từ vựng một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Nội dung: Các bộ từ vựng CNTT có sẵn hoặc người dùng tự tạo, bao gồm từ vựng về lập trình, mạng máy tính, phần cứng, và phần mềm.
- Ưu điểm: Học bằng flashcard, trò chơi, bài kiểm tra giúp ghi nhớ từ vựng nhanh chóng.
- Điểm nổi bật: Quizlet có thể dùng trên máy tính hoặc ứng dụng di động, đồng bộ hóa học liệu giữa các thiết bị, tiện lợi cho việc học mọi lúc, mọi nơi.
Website: quizlet.com
Codecademy không chỉ là nơi để học lập trình mà còn giúp bạn cải thiện tiếng Anh chuyên ngành thông qua các bài học và tài liệu thực hành về Công nghệ thông tin.
- Nội dung: Cung cấp nhiều khóa học về lập trình, khoa học dữ liệu, thiết kế web, và nhiều chủ đề khác liên quan đến CNTT.
- Ưu điểm: Học qua các dự án thực tế, vừa nâng cao kỹ năng lập trình, vừa phát triển khả năng đọc hiểu tài liệu tiếng Anh chuyên ngành.
- Điểm nổi bật: Codecademy có hệ thống bài học phong phú, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên vừa học được kiến thức chuyên môn, vừa rèn luyện tiếng Anh thông qua thực hành trực tiếp.
Website: codecademy.com
MIT OpenCourseWare là nền tảng cung cấp miễn phí các khóa học từ Viện Công nghệ Massachusetts (MIT), bao gồm các khóa học về Công nghệ thông tin và các ngành khoa học khác, tất cả đều bằng tiếng Anh.
- Nội dung: Các khóa học về khoa học máy tính, hệ thống mạng, trí tuệ nhân tạo, và nhiều chủ đề khác liên quan đến CNTT, với giáo trình chi tiết, bài giảng video và bài tập thực hành.
- Ưu điểm: Học từ những tài liệu giảng dạy chất lượng cao, được sử dụng bởi một trong những trường đại học hàng đầu thế giới.
- Điểm nổi bật: Khóa học được cung cấp miễn phí, học viên có thể tiếp cận các tài liệu học tập chính thức của MIT và tự học theo nhịp độ của riêng mình.
Website: ocw.mit.edu
Câu 1: Virtual machine nghĩa là? | |
A. Máy ảo | B. Phần mềm |
C.Tường lửa | D. Mạng |
Đáp án câu 1: A
Câu 2: Command nghĩa là gì? | |
A. Danh sách | B. Thu hồi |
C. Số lượng | D. Ra lệnh |
Đáp án câu 2: D
Câu 3: Cơ sở dữ liệu tiếng Anh là gì? | |
A. Monochromatic | B. Demagnetize |
C. Hardware | D. Database |
Đáp án câu 3: D
Câu 4: Graphics nghĩa là gì? | |
A. Chuyển đổi | B. Đồ họa |
C. Định dạng | D. Chi tiết |
Đáp án câu 4: B
Câu 5: Configuration nghĩa là gì? | |
A. Cấu hình | B. Nâng cao |
C. Đánh dấu | D. Hoàn thành |
Đáp án câu 5: A
Sở hữu vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin phong phú là điều cần thiết, nhưng chưa đủ để thành thạo. Để nắm vững tiếng Anh chuyên ngành, bạn cần kết hợp sử dụng từ điển chuyên ngành cùng các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết để hoàn thiện và mở rộng kiến thức.
Hợp Thành Thịnh xin chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin và đạt được nhiều thành tựu trong sự nghiệp. Hãy luôn nỗ lực và không ngừng học hỏi để phát triển bản thân mỗi ngày!