Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.002 [email protected] (Color, 30 IRE) 0.0002 [email protected] (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | 80 m (262.47 ft) (IR) |
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
Illuminator Number | 4 (IR LED) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm; 8 mm; 12 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | 2.8 mm: Horizontal: 106°; Vertical: 57°; Diagonal: 126° 3.6 mm: Horizontal: 87°; Vertical: 46°; Diagonal: 104° 6 mm: Horizontal: 53°; Vertical: 30°; Diagonal: 60° 8 mm: Horizontal: 41°; Vertical: 23°; Diagonal: 47° 12 mm: Horizontal: 26°; Vertical: 14°; Diagonal: 30° |
Iris Control | Fixed |
Close Focus Distance | 2.8 mm: 0.6 m (1.97 ft) 3.6 mm: 1.2 m (3.94 ft) 6 mm: 2.5 m (8.20 ft) 8 mm: 4 m (13.12 ft) 12 mm: 8.6 m (28.22 ft) |
Smart Event | |
IVS (Perimeter Protection) | Intrusion, tripwire, fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection, people gathering, and parking detection |
SMD 3.0 | Less false alarm, longer detection distance |
Face Detection | Face detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload; face enhancement; face exposure; face snapshot set as face, one-inch photo or custom; 3 snapshot strategies (real-time snapshot, optimization snapshot and quality first); face angle filter; optimization time setting |
People Counting | Support the counting of enter number, leave number and pass number, and displaying and outputting yearly/ monthly/daily reports. Support the counting of number in area, and 4 rules configuration. Count number of people or stay time and link alarm. Support queue management, and 4 rules configuration. Count number of people or stay time and link alarm. |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+ Smart H.264+ |
AI Coding | AI H.265 AI H.264 |
Video Frame Rate | Main stream: 1080p@ (1–25/30 fps) Sub stream: D1@(1–25/30 fps) Third stream: 1080p@(1–25/30 fps) |
Stream Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 3 kbps–20480 kbps H.265: 3 kbps–20480 kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Defog | Yes |
AFSA | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 8 areas |
Audio | |
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; fast moving; abandoned object; missing object; loitering detection; people gathering; parking detection; scene changing; audio detection; SMD; people counting in area; stay detection; people counting; security exception |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; 802.1x; SNMP |
Cyber Security | Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; Milestone; P2P |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 80 M |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS |
Browser | IE: IE 8 and later Chrome Firefox |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Client | iOS; Android |
Certification | |
Certifications | CE-LVD: EN60950-1 CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU; FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B; UL/CUL: UL60950-1 CAN/CSA C22.2 No.60950-1-07 |
Port | |
Audio Input | 1 channel (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 1 channel in: 5 mA 3–5 VDC |
Alarm Output | 1 channel out: 300 mA 12 VDC |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/PoE (802.3af)/ePoE |
Power Consumption | Basic: 1.7 W (12 VDC); 2.5 W (PoE) Max. (H.265 + three streams + intelligence on + IR on): 6.9 W (12 VDC); 8.3 W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to 140 °F) |
Protection | IP67; IK10 |
Structure | |
Casing | Metal |
Dimensions (L × W × H) | 244.1 mm × 79.0 mm × 75.9 mm |
Weight | 815g |
Bảo hành: 24 tháng
- Cảm biến hình ảnh: Cảm biến CMOS kích thước 1/2.8 inch.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: SMART H.264 +/H.265+, AI H.264/H.265.
- Ống kính: 3.6mm (có thể lựa chọn 2.8mm, 6mm, 8mm).
- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng WDR 120dB, chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
SKU: DH-IPC-HFW5241T-ASE
GIAM5
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW5241T-ASE
- Cảm biến hình ảnh: Cảm biến CMOS kích thước 1/2.8 inch.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.002 lux F1.6 (Color, 30 IRE), 0.0002 lux F1.6 (B/W, 30 IRE), 0 lux (Illuminator on).
- Chuẩn nén hình ảnh: SMART H.264 +/H.265+, AI H.264/H.265.
- Ống kính: 3.6mm (có thể lựa chọn 2.8mm, 6mm, 8mm).
- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng WDR 120dB, chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
- Hỗ trợ chức năng Bảo vệ vành đai: Tripwire, Intrusion.
- Hỗ trợ chức năng Phát hiện và chụp ảnh khuôn mặt (face detection).
- Hỗ trợ chức năng People Counting, Heat map, Phát hiện vật thể bỏ rơi, vật thể lấy mất, phát hiện lãng vãng, tụ tập,...
- Hỗ trợ SMD 3.0 , AI SSA, phát hiện âm thanh bất thường.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 80 mét.
- Hỗ trợ 1 kênh vào và 1 kênh ra báo động.
- Hỗ trợ 1 kênh vào và 1 kênh ra audio.
- Hỗ trợ Micro SD max. 256G.
- Điện áp: 12 VDC/PoE (802.3af)/ePoE.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Tới HỢP THÀNH THỊNH để được tư vấn và sở hữu các sản phẩm công nghệ cao như: laptop, PC, camera, linh kiện máy tính, thiết bị văn phòng,... chính hãng, uy tín cùng chất lượng dịch vụ tốt nhất hiện nay.
0 trung bình dựa trên 0 bài đánh giá.
MSP: HA-DHT2A21P
MSP: HA-DHHACHDW3200GPM
MSP: DH-IPC-HFW5241T-ASE
MSP: DH-SD29204UE-GN-W
MSP: DH-HAC-ME1509TQP-A-PV
MSP: DH-HAC-ME1509THP-A-PV
MSP: TK-DHI-HY-SAV849HA-E
MSP: HA-SDT5X4254Z4WA2812
MSP: DH-SD6CE445GB-HNR
MSP: DH-SD6CE232GB-HNR
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Showroom: 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0310583337 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp.
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch CMOS |
Max. Resolution | 1920 (H) × 1080 (V) |
ROM | 128 MB |
RAM | 512 MB |
Scanning System | Progressive |
Electronic Shutter Speed | Auto/Manual 1/3 s–1/100,000 s |
Min. Illumination | 0.002 [email protected] (Color, 30 IRE) 0.0002 [email protected] (B/W, 30 IRE) 0 lux (Illuminator on) |
S/N Ratio | >56 dB |
Illumination Distance | 80 m (262.47 ft) (IR) |
Illuminator On/Off Control | Auto/Manual |
Illuminator Number | 4 (IR LED) |
Pan/Tilt/Rotation Range | Pan: 0°–360° Tilt: 0°–90° Rotation: 0°–360° |
Lens | |
Lens Type | Fixed-focal |
Lens Mount | M12 |
Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm; 8 mm; 12 mm |
Max. Aperture | F1.6 |
Field of View | 2.8 mm: Horizontal: 106°; Vertical: 57°; Diagonal: 126° 3.6 mm: Horizontal: 87°; Vertical: 46°; Diagonal: 104° 6 mm: Horizontal: 53°; Vertical: 30°; Diagonal: 60° 8 mm: Horizontal: 41°; Vertical: 23°; Diagonal: 47° 12 mm: Horizontal: 26°; Vertical: 14°; Diagonal: 30° |
Iris Control | Fixed |
Close Focus Distance | 2.8 mm: 0.6 m (1.97 ft) 3.6 mm: 1.2 m (3.94 ft) 6 mm: 2.5 m (8.20 ft) 8 mm: 4 m (13.12 ft) 12 mm: 8.6 m (28.22 ft) |
Smart Event | |
IVS (Perimeter Protection) | Intrusion, tripwire, fast moving (the three functions support the classification and accurate detection of vehicle and human); loitering detection, people gathering, and parking detection |
SMD 3.0 | Less false alarm, longer detection distance |
Face Detection | Face detection; track; snapshot; snapshot optimization; optimal face snapshot upload; face enhancement; face exposure; face snapshot set as face, one-inch photo or custom; 3 snapshot strategies (real-time snapshot, optimization snapshot and quality first); face angle filter; optimization time setting |
People Counting | Support the counting of enter number, leave number and pass number, and displaying and outputting yearly/ monthly/daily reports. Support the counting of number in area, and 4 rules configuration. Count number of people or stay time and link alarm. Support queue management, and 4 rules configuration. Count number of people or stay time and link alarm. |
Smart Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
Video | |
Video Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG (only supported by the sub stream) |
Smart Codec | Smart H.265+ Smart H.264+ |
AI Coding | AI H.265 AI H.264 |
Video Frame Rate | Main stream: 1080p@ (1–25/30 fps) Sub stream: D1@(1–25/30 fps) Third stream: 1080p@(1–25/30 fps) |
Stream Capability | 3 streams |
Resolution | 1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240) |
Bit Rate Control | CBR/VBR |
Video Bit Rate | H.264: 3 kbps–20480 kbps H.265: 3 kbps–20480 kbps |
Day/Night | Auto (ICR)/Color/B/W |
BLC | Yes |
HLC | Yes |
WDR | 120 dB |
Scene Self-adaptation (SSA) | Yes |
White Balance | Auto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom |
Gain Control | Auto; manual |
Noise Reduction | 3D NR |
Motion Detection | OFF/ON (4 areas, rectangular) |
Region of Interest (RoI) | Yes (4 areas) |
Defog | Yes |
AFSA | Yes |
Image Rotation | 0°/90°/180°/270° |
Mirror | Yes |
Privacy Masking | 8 areas |
Audio | |
Audio Compression | PCM; G.711a; G.711Mu; G.726; G.723 |
Alarm | |
Alarm Event | No SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; fast moving; abandoned object; missing object; loitering detection; people gathering; parking detection; scene changing; audio detection; SMD; people counting in area; stay detection; people counting; security exception |
Network | |
Network Port | RJ-45 (10/100 Base-T) |
SDK and API | Yes |
Network Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; SAMBA; PPPoE; 802.1x; SNMP |
Cyber Security | Video encryption; firmware encryption; configuration encryption; Digest; WSSE; account lockout; security logs; IP/MAC filtering; generation and importing of X.509 certification; syslog; HTTPS; 802.1x; trusted boot; trusted execution; trusted upgrade |
Interoperability | ONVIF (Profile S/Profile G/Profile T); CGI; Milestone; P2P |
User/Host | 20 (Total bandwidth: 80 M |
Storage | FTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 G); NAS |
Browser | IE: IE 8 and later Chrome Firefox |
Management Software | Smart PSS; DSS; DMSS |
Mobile Client | iOS; Android |
Certification | |
Certifications | CE-LVD: EN60950-1 CE-EMC: Electromagnetic Compatibility Directive 2014/30/EU; FCC: 47 CFR FCC Part 15, Subpart B; UL/CUL: UL60950-1 CAN/CSA C22.2 No.60950-1-07 |
Port | |
Audio Input | 1 channel (RCA port) |
Audio Output | 1 channel (RCA port) |
Alarm Input | 1 channel in: 5 mA 3–5 VDC |
Alarm Output | 1 channel out: 300 mA 12 VDC |
Power | |
Power Supply | 12 VDC/PoE (802.3af)/ePoE |
Power Consumption | Basic: 1.7 W (12 VDC); 2.5 W (PoE) Max. (H.265 + three streams + intelligence on + IR on): 6.9 W (12 VDC); 8.3 W (PoE) |
Environment | |
Operating Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F) |
Operating Humidity | ≤95% |
Storage Temperature | –40 °C to +60 °C (–40 °F to 140 °F) |
Protection | IP67; IK10 |
Structure | |
Casing | Metal |
Dimensions (L × W × H) | 244.1 mm × 79.0 mm × 75.9 mm |
Weight | 815g |
Camera IP hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HFW5241T-ASE
- Cảm biến hình ảnh: Cảm biến CMOS kích thước 1/2.8 inch.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng tối thiểu: 0.002 lux F1.6 (Color, 30 IRE), 0.0002 lux F1.6 (B/W, 30 IRE), 0 lux (Illuminator on).
- Chuẩn nén hình ảnh: SMART H.264 +/H.265+, AI H.264/H.265.
- Ống kính: 3.6mm (có thể lựa chọn 2.8mm, 6mm, 8mm).
- Hỗ trợ các tính năng camera: Chống ngược sáng WDR 120dB, chống ngược sáng (BLC), chống nhiễu (3D-DNR).
- Hỗ trợ chức năng Bảo vệ vành đai: Tripwire, Intrusion.
- Hỗ trợ chức năng Phát hiện và chụp ảnh khuôn mặt (face detection).
- Hỗ trợ chức năng People Counting, Heat map, Phát hiện vật thể bỏ rơi, vật thể lấy mất, phát hiện lãng vãng, tụ tập,...
- Hỗ trợ SMD 3.0 , AI SSA, phát hiện âm thanh bất thường.
- Tầm quan sát hồng ngoại: 80 mét.
- Hỗ trợ 1 kênh vào và 1 kênh ra báo động.
- Hỗ trợ 1 kênh vào và 1 kênh ra audio.
- Hỗ trợ Micro SD max. 256G.
- Điện áp: 12 VDC/PoE (802.3af)/ePoE.
- Tiêu chuẩn chống bụi và nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
Tới HỢP THÀNH THỊNH để được tư vấn và sở hữu các sản phẩm công nghệ cao như: laptop, PC, camera, linh kiện máy tính, thiết bị văn phòng,... chính hãng, uy tín cùng chất lượng dịch vụ tốt nhất hiện nay.