|
Loại sản phẩm |
Mainboard |
|
Thương hiệu |
Gigabyte |
|
Model |
TRX40 AORUS XTREME |
|
Bảo hành |
36 tháng |
|
CPU |
AMD Socket sTRX4: Support 3rd Generation AMD Ryzen™ Threadripper™ processors |
|
Chipset |
AMD TRX40 |
|
Bộ nhớ |
8 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 256 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory Quad Channel memory architecture Support for DDR4 4400(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3733(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz memory modules Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules |
|
Âm thanh |
Realtek® ALC4050H codec+Realtek® ALC1220-VB codec (rear panel audio) Realtek® ALC4050H codec+ESS SABRE9218 DAC (front panel audio) Support for DTS:X® Ultra High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel Support for S/PDIF Out |
|
LAN |
1 x Aquantia 5GbE LAN chip (5 Gbit/2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit) (5GLAN) 1 x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) (LAN) |
|
Wireless Communication module |
Intel® Wi-Fi 6 AX200 Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac/ax, supporting 2.4/5 GHz Dual-Band BLUETOOTH 5.0 Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate * Actual data rate may vary depending on environment and equipment. |
|
Khe cắm mở rộng |
2 x PCI Express x16 slots, running at x16 (PCIEX16_1, PCIEX16_2) 2 x PCI Express x16 slots, running at x8 (PCIEX8_1, PCIEX8_2) 1 x PCI Express x1 slot (All of the PCI Express slots conform to PCI Express 4.0 standard.) |
|
Công nghệ đa card đồ họa |
Support for NVIDIA® Quad-GPU SLI™ and 3-Way/2-Way NVIDIA® SLI™ technologies Support for AMD Quad-GPU CrossFire™ and 3-Way/2-Way AMD CrossFire™ technologies |
|
Giao diện lưu trữ |
Integrated in the CPU: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 SATA and PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2M) 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 SATA and PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2Q) Integrated in the Chipset: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 SATA and PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P) 8 x SATA 6Gb/s connectors Support for RAID 0, RAID 1, and RAID 10 |
|
USB |
Integrated in the CPU: 4 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel Integrated in the Chipset: 1 x USB Type-C™ port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) on the back panel 1 x USB Type-C™ port with USB 3.2 Gen 2 support, available through the internal USB header 4 x USB 3.2 Gen 1 ports available through the internal USB headers Chipset+2 USB 2.0 Hubs: 6 x USB 2.0/1.1 ports (2 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers) |
|
Kết nối I/O bên trong |
1 x 24-pin ATX main power connector 2 x 8-pin ATX 12V power connectors 1 x CPU fan header 1 x water cooling CPU fan header 2 x system fan headers 4 x system fan/water cooling pump headers 2 x addressable LED strip headers 2 x RGB LED strip headers 3 x M.2 Socket 3 connectors 8 x SATA 6Gb/s connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB Type-C™ port, with USB 3.2 Gen 2 support 2 x USB 3.2 Gen 1 headers 2 x USB 2.0/1.1 headers 1 x noise detection header 1 x GIGABYTE add-in card connector 1 x Trusted Platform Module (TPM) header (2x6 pin, for the GC-TPM2.0_S module only) 1 x power button 1 x reset button 2 x BIOS switches 2 x temperature sensor headers 1 x Clear CMOS jumper Voltage Measurement Points |
|
Kết nối bảng phía sau |
1 x Q-Flash Plus button 1 x Clear CMOS button 2 x SMA antenna connectors (2T2R) 1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 2 support 5 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) 2 x USB 2.0/1.1 ports 2 x RJ-45 ports 1 x optical S/PDIF Out connector 5 x audio jacks |
|
Điều khiển I/O |
iTE® I/O Controller Chip |
|
BIOS |
2 x 128 Mbit flash Use of licensed AMI UEFI BIOS Support for DualBIOS™ PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
|
Hệ điều hành |
Support for Windows 10 64-bit |
|
Hệ số khuôn |
E-ATX Form Factor; 30.5cm x 26.9cm |
Bảo hành: 36 tháng
Hỗ trợ bộ xử lý AMD Ryzen™ Threadripper™ thế hệ thứ 3
ECC bốn kênh/Không ECC DDR4 không có bộ đệm, 8 DIMM
Giải pháp VRM kỹ thuật số Infineon 16+3 pha với pha nguồn 70A
Thiết kế tản nhiệt tiên tiến với tản nhiệt Fins-Array, Heatpipe với tản nhiệt mở rộng và tấm đế NanoCarbon
AQUANTIA ® 5GbE LAN và Intel ® GbE LAN với cFosSpeed
SKU: TRX40
GIAM5
Đối Tác Lý Tưởng Cho AMD Ryzen™ Threadripper™ 3rd Gen
Mainboard Gigabyte TRX40 AORUS MASTER là một bước đột phá trong thế giới mainboard, thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa hiệu suất của dòng vi xử lý AMD Ryzen™ Threadripper™ 3rd Gen. Hãy cùng tìm hiểu về những tính năng nổi bật của chiếc mainboard này.
Hiệu Năng Mạnh Mẽ
Với việc hỗ trợ đầy đủ dòng vi xử lý AMD Ryzen™ Threadripper™ 3rd Gen thông qua socket sTRX4, Gigabyte TRX40 AORUS MASTER mang lại hiệu suất vô song. Với 8 khe cắm DIMM hỗ trợ lên đến 256 GB RAM DDR4 và cấu trúc bộ nhớ Quad Channel, mainboard này sẽ đáp ứng mọi yêu cầu về hiệu suất đa nhiệm và đồ họa.
Trải Nghiệm Âm Thanh Hoàn Hảo
Với chip âm thanh Realtek® ALC4050H codec kết hợp với Realtek® ALC1220-VB codec (ở phía sau) và ESS SABRE9218 DAC (ở phía trước), Mainboard TRX40 AORUS MASTER cung cấp chất lượng âm thanh tuyệt vời. Hỗ trợ DTS:X® Ultra và khả năng xuất âm thanh lên đến 7.1-channel, bạn sẽ được đắm chìm trong trải nghiệm âm thanh ấn tượng.
Kết Nối Mạng Đa Dạng
Với chip mạng Aquantia 5GbE LAN và Intel® GbE LAN, TRX40 AORUS MASTER đảm bảo kết nối mạng vô cùng ổn định và nhanh chóng. Bạn cũng có thể tận hưởng sự thuận tiện của kết nối không dây với Intel® Wi-Fi 6 AX200 và BLUETOOTH 5.0.
Đồ Họa Mạnh Mẽ
Với 4 khe cắm PCI Express x16 hỗ trợ NVIDIA® Quad-GPU SLI™ và AMD Quad-GPU CrossFire™, TRX40 AORUS MASTER là lựa chọn lý tưởng cho những người đam mê đồ họa và game thủ chuyên nghiệp. Các kết nối PCI Express 4.0 giúp tối ưu hóa băng thông và hiệu suất đồ họa.
Lưu Trữ Hiệu Quả
Mainboard được trang bị nhiều kết nối lưu trữ như M.2 và SATA 6Gb/s. Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, và RAID 10 giúp bảo vệ dữ liệu và tăng cường tốc độ truyền tải dữ liệu.
Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm sản phẩm ở Tại Đây
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Địa chỉ : 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
0 trung bình dựa trên 0 bài đánh giá.
MSP: NT-X870-Aorus-Elite
MSP: NT-X870-Aorus-Elite
MSP: NT-X870-GAMING-X
MSP: NT-X870-EAGLE
MSP: NT-Z890-AORUS-MASTER
MSP: NT-Z890I-AORUS-ULTRA
MSP: NT-Z890-AORUS-PRO-ICE
MSP: NT-Z890M-AORUS-ELITE-WF7-ICE
MSP: NT-Z890-AORUS-ELITE
MSP: NT-Z890-GAMING-X
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Showroom: 406/55 Cộng Hòa, Phường Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh
Giấy CN đăng ký kinh doanh và mã số thuế: 0310583337 do sở Kế hoạch & Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp.
|
Loại sản phẩm |
Mainboard |
|
Thương hiệu |
Gigabyte |
|
Model |
TRX40 AORUS XTREME |
|
Bảo hành |
36 tháng |
|
CPU |
AMD Socket sTRX4: Support 3rd Generation AMD Ryzen™ Threadripper™ processors |
|
Chipset |
AMD TRX40 |
|
Bộ nhớ |
8 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 256 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory Quad Channel memory architecture Support for DDR4 4400(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3733(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 2933 / 2667 / 2400 / 2133 MHz memory modules Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules |
|
Âm thanh |
Realtek® ALC4050H codec+Realtek® ALC1220-VB codec (rear panel audio) Realtek® ALC4050H codec+ESS SABRE9218 DAC (front panel audio) Support for DTS:X® Ultra High Definition Audio 2/4/5.1/7.1-channel Support for S/PDIF Out |
|
LAN |
1 x Aquantia 5GbE LAN chip (5 Gbit/2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit) (5GLAN) 1 x Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit) (LAN) |
|
Wireless Communication module |
Intel® Wi-Fi 6 AX200 Wi-Fi 802.11a/b/g/n/ac/ax, supporting 2.4/5 GHz Dual-Band BLUETOOTH 5.0 Support for 11ax 160MHz wireless standard and up to 2.4 Gbps data rate * Actual data rate may vary depending on environment and equipment. |
|
Khe cắm mở rộng |
2 x PCI Express x16 slots, running at x16 (PCIEX16_1, PCIEX16_2) 2 x PCI Express x16 slots, running at x8 (PCIEX8_1, PCIEX8_2) 1 x PCI Express x1 slot (All of the PCI Express slots conform to PCI Express 4.0 standard.) |
|
Công nghệ đa card đồ họa |
Support for NVIDIA® Quad-GPU SLI™ and 3-Way/2-Way NVIDIA® SLI™ technologies Support for AMD Quad-GPU CrossFire™ and 3-Way/2-Way AMD CrossFire™ technologies |
|
Giao diện lưu trữ |
Integrated in the CPU: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 SATA and PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2M) 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 SATA and PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2Q) Integrated in the Chipset: 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 SATA and PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P) 8 x SATA 6Gb/s connectors Support for RAID 0, RAID 1, and RAID 10 |
|
USB |
Integrated in the CPU: 4 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel Integrated in the Chipset: 1 x USB Type-C™ port on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red) on the back panel 1 x USB Type-C™ port with USB 3.2 Gen 2 support, available through the internal USB header 4 x USB 3.2 Gen 1 ports available through the internal USB headers Chipset+2 USB 2.0 Hubs: 6 x USB 2.0/1.1 ports (2 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers) |
|
Kết nối I/O bên trong |
1 x 24-pin ATX main power connector 2 x 8-pin ATX 12V power connectors 1 x CPU fan header 1 x water cooling CPU fan header 2 x system fan headers 4 x system fan/water cooling pump headers 2 x addressable LED strip headers 2 x RGB LED strip headers 3 x M.2 Socket 3 connectors 8 x SATA 6Gb/s connectors 1 x front panel header 1 x front panel audio header 1 x USB Type-C™ port, with USB 3.2 Gen 2 support 2 x USB 3.2 Gen 1 headers 2 x USB 2.0/1.1 headers 1 x noise detection header 1 x GIGABYTE add-in card connector 1 x Trusted Platform Module (TPM) header (2x6 pin, for the GC-TPM2.0_S module only) 1 x power button 1 x reset button 2 x BIOS switches 2 x temperature sensor headers 1 x Clear CMOS jumper Voltage Measurement Points |
|
Kết nối bảng phía sau |
1 x Q-Flash Plus button 1 x Clear CMOS button 2 x SMA antenna connectors (2T2R) 1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 2 support 5 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) 2 x USB 2.0/1.1 ports 2 x RJ-45 ports 1 x optical S/PDIF Out connector 5 x audio jacks |
|
Điều khiển I/O |
iTE® I/O Controller Chip |
|
BIOS |
2 x 128 Mbit flash Use of licensed AMI UEFI BIOS Support for DualBIOS™ PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 |
|
Hệ điều hành |
Support for Windows 10 64-bit |
|
Hệ số khuôn |
E-ATX Form Factor; 30.5cm x 26.9cm |
Đối Tác Lý Tưởng Cho AMD Ryzen™ Threadripper™ 3rd Gen
Mainboard Gigabyte TRX40 AORUS MASTER là một bước đột phá trong thế giới mainboard, thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa hiệu suất của dòng vi xử lý AMD Ryzen™ Threadripper™ 3rd Gen. Hãy cùng tìm hiểu về những tính năng nổi bật của chiếc mainboard này.
Hiệu Năng Mạnh Mẽ
Với việc hỗ trợ đầy đủ dòng vi xử lý AMD Ryzen™ Threadripper™ 3rd Gen thông qua socket sTRX4, Gigabyte TRX40 AORUS MASTER mang lại hiệu suất vô song. Với 8 khe cắm DIMM hỗ trợ lên đến 256 GB RAM DDR4 và cấu trúc bộ nhớ Quad Channel, mainboard này sẽ đáp ứng mọi yêu cầu về hiệu suất đa nhiệm và đồ họa.
Trải Nghiệm Âm Thanh Hoàn Hảo
Với chip âm thanh Realtek® ALC4050H codec kết hợp với Realtek® ALC1220-VB codec (ở phía sau) và ESS SABRE9218 DAC (ở phía trước), Mainboard TRX40 AORUS MASTER cung cấp chất lượng âm thanh tuyệt vời. Hỗ trợ DTS:X® Ultra và khả năng xuất âm thanh lên đến 7.1-channel, bạn sẽ được đắm chìm trong trải nghiệm âm thanh ấn tượng.
Kết Nối Mạng Đa Dạng
Với chip mạng Aquantia 5GbE LAN và Intel® GbE LAN, TRX40 AORUS MASTER đảm bảo kết nối mạng vô cùng ổn định và nhanh chóng. Bạn cũng có thể tận hưởng sự thuận tiện của kết nối không dây với Intel® Wi-Fi 6 AX200 và BLUETOOTH 5.0.
Đồ Họa Mạnh Mẽ
Với 4 khe cắm PCI Express x16 hỗ trợ NVIDIA® Quad-GPU SLI™ và AMD Quad-GPU CrossFire™, TRX40 AORUS MASTER là lựa chọn lý tưởng cho những người đam mê đồ họa và game thủ chuyên nghiệp. Các kết nối PCI Express 4.0 giúp tối ưu hóa băng thông và hiệu suất đồ họa.
Lưu Trữ Hiệu Quả
Mainboard được trang bị nhiều kết nối lưu trữ như M.2 và SATA 6Gb/s. Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, và RAID 10 giúp bảo vệ dữ liệu và tăng cường tốc độ truyền tải dữ liệu.
Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm sản phẩm ở Tại Đây
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HỢP THÀNH THỊNH
Địa chỉ : 406/55 Cộng Hòa, Phường 13, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh